Có 3 kết quả:

引导 dẫn đạo引導 dẫn đạo引道 dẫn đạo

1/3

dẫn đạo

giản thể

Từ điển phổ thông

dẫn đường, đưa đường

Bình luận 0

dẫn đạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

dẫn đường, đưa đường

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đưa đường, ý nói chỉ bảo đường lối hành động.

Bình luận 0